Thực đơn
Paul_Keres Thành tíchDưới đây là những thống kê về thành tích của Keres ở các trận đấu và giải đấu:[15][23]
Năm | Giải đấu | Thứ hạng | Ghi chú |
---|---|---|---|
1935 | Olympiad lần thứ 6 ở Warszawa | – | Thi đấu ở bảng 1 cho đội tuyển Estonia (+11−5=3) |
1935 | Helsinki | 2 | Frydman vô địch |
1936 | Nauheim | 1–2 | Cùng Alekhine chia sẻ hai vị trí đầu |
1936 | Dresden | 8–9 | Alekhine vô địch |
1936 | Zandvoort | 3–4 | Fine vô địch |
1937 | Margate | 1–2 | Cùng Fine chia sẻ hai vị trí đầu |
1937 | Ostend | 1–3 | Cùng Grob và Fine chia sẻ ba vị trí đầu |
1937 | Praha | 1 | |
1937 | Vienna | 1 | |
1937 | Kemeri | 4–5 | Reshevsky, Flohr, và Petrovs cùng chia sẻ các vị trí từ 1 đến 3 |
1937 | Pärnu | 2–4 | Schmidt vô địch |
1937 | Olympiad lần thứ 7 ở Stockholm | – | Huy chương bạc cá nhân cho đội tuyển Estonia ở bảng 1 (+9−2=4) |
1937 | Semmering/Baden | 1 | |
1937/38 | Hastings | 2–3 | Reshevsky vô địch |
1938 | Noordwijk | 2 | Eliskases vô địch |
1938 | AVRO | 1–2 | Cùng chia sẻ vị trí đầu với Fine, xếp trên Botvinnik |
1939 | Leningrad–Moscow | 12–13 | Flohr vô địch |
1939 | Margate | 1 | Xếp trên Capablanca và Flohr |
1939 | Olympiad lần thứ 8 ở Buenos Aires | – | Thi đấu ở bảng 1 cho đội tuyển Estonia (+12−2=5) |
1939 | Buenos Aires | 1–2 | Cùng Najdorf chia sẻ ngôi đầu |
1940 | Giải vô địch Liên Xô lần thứ 12 | 4 | Lilienthal và Bondarevsky đồng quán quân |
1941 | Giải vô địch tuyệt đối của Liên Xô | 2 | Xếp sau Botvinnik |
1942 | Tallinn | 1 | Giải vô địch Estonia (+15−0=0) |
1942 | Salzburg | 2 | Xếp sau Alekhine |
1942 | Munich | 2 | "Giải vô địch châu Âu", xếp sau Alekhine |
1943 | Prague | 2 | Xếp sau Alekhine |
1943 | Poznań | 1 | Xếp trên Grünfeld |
1943 | Salzburg | 1–2 | Cùng Alekhine chia sẻ hai vị trí đầu |
1943 | Tallinn | 1 | Giải vô địch Estonia (+6−1=4) |
1943 | Madrid | 1 | |
1944 | Lidköping | 2 | Giải vô địch Thụy Điển |
1944/45 | Riga | 1 | Giải vô địch Baltic |
1946 | Tbilisi | 1 | Giải vô địch Georgia |
1947 | Pärnu | 1 | |
1947 | Giải vô địch Liên Xô lần thứ 15 | 1 | |
1947 | Moscow | 6–7 | |
1948 | Giải vô địch thế giới | 3–4 | Botvinnik vô địch, Smyslov á quân |
1949 | Giải vô địch Liên Xô lần thứ 17 | 8 | |
1950 | Budapest | 4 | Giải Candidates, Bronstein hạng 1, Boleslavsky hạng 2, Smyslov hạng 3 |
1950 | Szczawno-Zdrój | 1 | |
1950 | Giải vô địch Liên Xô lần thứ 18 | 1 | |
1951 | Giải vô địch Liên Xô lần thứ 19 | 1 | |
1952 | Giải vô địch Liên Xô lần thứ 20 | 10–11 | Botvinnik vô địch |
1952 | Budapest | 1 | |
1952 | Olympiad lần thứ 10 ở Helsinki | – | Thi đấu ở bảng 1 cho đội tuyển Liên Xô (+3−2=7) |
1953 | Zürich | 2–4 | Giải Candidates, Smyslov hạng 1 |
1954 | Olympiad lần thứ 11 ở Amsterdam | – | Huy chương vàng cá nhân cho đội tuyển Liên Xô ở bảng 4 (+13−0=1) |
1954/55 | Hastings | 1–2 | Cùng Smyslov chia sẻ hai vị trí đầu |
1955 | Giải vô địch Liên Xô lần thứ 22 | 7–8 | Geller vô địch |
1955 | Göteborg | 2 | Interzonal, Bronstein hạng 1 |
1956 | Amsterdam | 2 | Giải Candidates, Smyslov hạng 1 |
1956 | Olympiad lần thứ 12 ở Moscow | – | Huy chương vàng cá nhân cho đội tuyển Liên Xô ở bảng 3 (+7−0=5) |
1956 | Moscow | 7–8 | |
1957 | Giải vô địch Liên Xô lần thứ 24 | 2–3 | Tal vô địch |
1957 | Mar del Plata | 1 | |
1957 | Santiago | 1 | |
1957/58 | Hastings | 1 | |
1958 | Olympiad lần thứ 13 ở Munich | – | Huy chương vàng cá nhân cho đội tuyển Liên Xô ở bảng 3 (+7−0=5) |
1959 | Giải vô địch Liên Xô lần thứ 26 | 7–8 | Petrosian vô địch |
1959 | Zürich | 3–4 | Tal vô địch |
1959 | Bled/Belgrade/Zagreb | 2 | Giải Candidates, Tal hạng 1 |
1959/60 | Stockholm | 3 | |
1960 | Olympiad lần thứ 14 ở Leipzig | – | Huy chương vàng cá nhân cho đội tuyển Liên Xô ở bảng 3 (+8−0=5) |
1961 | Zürich | 1 | |
1961 | Bled | 3–5 | Tal vô địch |
1961 | Giải vô địch Liên Xô lần thứ 29 | 8–11 | |
1962 | Curaçao | 2–3 | Giải Candidates 1962, Petrosian hạng 1 |
1962 | Olympiad lần thứ 15 ở Varna | − | Huy chương đồng cá nhân cho đội tuyển Liên Xô ở bảng 4 (+6−0=7) |
1963 | Los Angeles | 1–2 | Piatigorsky Cup lần thứ nhất, đồng hạng nhất với Petrosian |
1964 | Beverwijk | 1–2 | Giải Hoogovens, cùng Nei chia sẻ hai vị trí đầu |
1964 | Buenos Aires | 1–2 | Cùng Petrosian chia sẻ hai vị trí đầu |
1964 | Olympiad lần thứ 16 ở Tel Aviv | − | Huy chương vàng cá nhân cho đội tuyển Liên Xô ở bảng 4 (+9−1=2) |
1964/65 | Hastings | 1 | |
1965 | Mariánské Lázně | 1–2 | Cùng Hort chia sẻ hai vị trí đầu |
1965 | Giải vô địch Liên Xô lần thứ 33 | 6 | Stein vô địch |
1966/67 | Stockholm | 1 | |
1967 | Moscow | 9–12 | |
1967 | Winnipeg | 3–4 | |
1968 | Bamberg | 1 | |
1969 | Beverwijk | 3–4 | Giải Hoogovens, xếp sau Botvinnik và Geller |
1969 | Tallinn | 2–3 | |
1970 | Budapest | 1 | |
1971 | Amsterdam | 2–4 | |
1971 | Pärnu | 2–3 | |
1971 | Tallinn | 3–6 | |
1972 | Sarajevo | 3–5 | |
1972 | San Antonio | 5 | Karpov, Petrosian, và Portisch cùng chia sẻ 3 vị trí đầu |
1973 | Tallinn | 3–6 | |
1973 | Dortmund | 6–7 | |
1973 | Petropolis | 12–13 | Interzonal, Mecking hạng 1; từ 2 đến 4 lần lượt là Geller, Polugaevsky, và Portisch |
1973 | Giải vô địch Liên Xô lần thứ 41 | 9–12 | Spassky vô địch |
1975 | Tallinn | 1 | |
1975 | Vancouver | 1 |
Năm | Đối thủ | Kết quả |
---|---|---|
1935 | Gunnar Friedemann | +2 −1 =0 |
1935 | Feliks Kibbermann | +3 −1 =0 |
1936 | Paul Felix Schmidt | +3 −3 =1 |
1938 | Gideon Ståhlberg | +2 −2 =4 |
1939/40 | Max Euwe | +6 −5 =3 |
1944 | Folke Ekström | +4 −0 =2 |
1956 | Wolfgang Unzicker | +4 −0 =4 |
1962 | Efim Geller | +2 −1 =5 |
1965 | Boris Spassky | +2 −4 =4 |
1970 | Borislav Ivkov | +2 −0 =2 |
Ở đây chỉ tính đến những lần đối đầu ở các trận đấu hoặc giải đấu chính thức.
|
|
|
|
Chú thích: + thắng, − thua, = hòa.
Thực đơn
Paul_Keres Thành tíchLiên quan
Paul KeresTài liệu tham khảo
WikiPedia: Paul_Keres //nla.gov.au/anbd.aut-an35267636 http://keresmemorial.chessbc.ca/KeresMemorialSumma... http://ajedrezdeentrenamiento.com/paul-keres-todas... http://www.chessbase.com/newsdetail.asp?newsid=983 http://www.chesscafe.com/text/kb1.txt http://www.chesscafe.com/text/kb2.txt http://www.chesscafe.com/text/skittles165.pdf http://www.chesscafe.com/text/skittles181.pdf http://www.chesscafe.com/text/skittles183.pdf http://www.chessgames.com/perl/chessgame?gid=10132...